|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiền ngẫm
| [nghiền ngẫm] | | | to ponder; to brood over something; to reflect on something; to mull over something; to ruminate over/about/on something | | | Nghiền ngẫm một vấn đề | | To ponder a question | | | Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình | | To brood over one's misfortune |
Ponder, brood over Nghiền ngẫm một vấn đề To ponder [on] a question Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình To brood over one's misfortune
|
|
|
|